Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sm c” Tìm theo Từ | Cụm từ (227.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • samarium
  • coulomb (c)
  • c-network, giải thích vn : mạch gồm ba nhánh trở kháng mắc nối tiếp là một ngõ , hai đầu tổng trở ở giữa là đầu thứ hai .
"
  • celsius
  • osmose, osmosis, osmotic, osmotic phenomenon, endosmosis, osmose, osmotic, nhiệt thẩm thấu, thermo-osmosis, quá trình thẩm thấu, osmosis process, sự thẩm thấu ngược, reverse osmosis, thẩm thấu ngược, reverse osmosis, áp lực...
  • c battery
  • c shell, giải thích vn : là lập trình shell bằng ngôn ngữ c .
  • danh từ., prism, prism of glass, prismatic, prism., hệ lăng kính rislay, rislay prism system, kính quang phổ lăng kính, prism spectroscope, lăng kính amici, roof prism, lăng kính cornu, cornu's prism, lăng kính dove, dove prism, lăng...
  • smuggle., contraband, dishonest business, illicit trade, run, running, smuggle, smuggling, smuggling trade, kẻ buôn lậu, a smuggle., hành vi buôn lậu, act of smuggling, ngăn ngừa buôn lậu, prevention of smuggling, sự buôn lậu, smuggling...
  • propagation coefficient, propagation factor, propation coefficient, transmission, transmission coefficient, transmission factor, transmittance, hệ số truyền ( âm thanh ), transmission coefficient, hệ số truyền ( qua ), transmission coefficient,...
  • seismometer., seismograph, seismometer, địa chấn kế có con lắc, pendulum seismograph, địa chấn kế dọc, vertical seismograph, địa chấn kế khuếch đại, amplification seismograph, địa chấn kế chùm, bunched seismometer,...
  • video home system-compact (vhs-c)
  • ketene
  • danh từ., prism, prismatic, prism., cạnh bên của một lăng trụ, lateral edge of a prism, gối lăng trụ, prism bearing, lăng trụ chảy, prism of flow, lăng trụ chữ nhật, rectangular prism, lăng trụ cụt, truncated prism, lăng...
  • seism., earthquake, seism, seismic, tâm địa chấn, earthquake center, bộ dò địa chấn, seismic detector, cáp địa chấn, seismic apparatus, hằng số địa chấn, seismic constant, hệ số gia tốc địa chấn, seismic acceleration...
  • scalding chamber, smoke-house, smokery, smoking room, buồng xông khói bằng khí, gas-operated smoke-house, buồng xông khói bằng điện, electric smoke-house, buồng xông khói có khung quay, circular smoke-house, buồng xông khói có...
  • blacksmith's forge, blacksmith's shop, fire pan, forge, forge chimney, hammer mill, hearth, smith chart, smithery, smith's pliers, smithy, stithy
  • carry flag, baby, microformat, midget, scanty, small-scale, small-size, pocket-size, small-scale, small-scale company, small-sized, undersized
  • acoustic transmission, sound propagation, transmission of sound, moisture transfer, moisture vapour transmission, vapour transmission, water-vapour transmission, hệ thống truyền âm, acoustic transmission system, đường truyền âm thanh, acoustic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top