Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nước cốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • こうぎょうか - [工業化] - [cÔng nghiỆp hÓa], nước đã công nghiệp hóa cao độ: 高度に工業化された国, miền tây đã công nghiệp hóa: 工業化した西部, hàn quốc đã thực hiện công nghiệp hóa một...
  • こうぎょうか - [工業化] - [cÔng nghiỆp hÓa], nước đã công nghiệp hóa cao độ: 高度に工業化された国, miền tây đã công nghiệp hóa: 工業化した西部, hàn quốc đã thực hiện công nghiệp hóa một...
  • こうこうぜんと - [公公然と] - [cÔng cÔng nhiÊn], cô ấy phát biểu một cách công khai rằng cô ấy muốn trở thành chủ tịch nước.: 彼女は大統領になりたいという意思を公公然と発表した
  • きょうこく - [強国], hoạt động ngoại thương với các nước khác đã khẳng định vị trí của nước anh là một cường quốc (nước mạnh) trên thế giới: 他国との貿易はイギリスを世界の強国として確立した,...
  • ウォーターシュート, cầu trượt nước đang được xây trong công viên: 公園にはウォーターシュートが立てられている, cầu trượt nước là trò chơi ưa thích của trẻ con: ウォーターシュートは子供のすてきなゲームです,...
  • かんぎょう - [勧業], hội chợ triển lãm công nghiệp trong nước: 内国勧業博覧会, trái phiếu công nghiệp: 勧業債券, ngành công nghiệp ô tô đang gặp một số vấn đề: 自動車勧業はあまりうまくいっていない,...
  • きこく - [帰国], về nước mang tính lịch sử: 帰国の歴史的な帰国, về nước đột ngột do lý do sức khoẻ: 健康上の理由による突然の帰国, cho họ thay phiên nhau về nước: 彼らを交代で帰国させる,...
  • きこく - [帰国], きこくする - [帰国する], về nước mang tính lịch sử: 帰国の歴史的な帰国, về nước đột ngột do lý do sức khoẻ: 健康上の理由による突然の帰国, cho họ thay phiên nhau về nước:...
  • あいこくしゃ - [愛国者] - [Ái quỐc giẢ], bạn có yêu đất nước mình không?: あなたは愛国者ですか (自分の国が好きですか)?, anh ấy là một người mỹ yêu nước: 彼はアメリカ合衆国の愛国者だった,...
  • てんがん - [点眼] - [ĐiỂm nhÃn], chứng bệnh đau mắt không thể chữa trị bằng thuốc nhỏ mắt có chứa corticosteroi: コルチコステロイド点眼薬で治癒しない眼疾患, Được sử dụng như thuốc nhỏ...
  • てんがん - [点眼] - [ĐiỂm nhÃn], chứng bệnh đau mắt không thể chữa trị bằng thuốc nhỏ mắt có chứa corticosteroi: コルチコステロイド点眼薬で治癒しない眼疾患, Được sử dụng như thuốc nhỏ...
  • げんしゅ - [元首], từng là nguyên thủ quốc gia: 元国家元首, nguyên thủ quốc gia trên thực tế: 事実上の国家元首, ai đó của nước ngoài được đối đãi như với một nguyên thủ quốc gia: 外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける,...
  • いまひとつ - [いま一つ], còn một việc nữa đã làm tôi ngạc nhiên ở đất nước đó: いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある, À, thêm một chút nữa. liệu anh có thể coi giùm tôi nhà vệ...
  • こうえい - [公営], công ty điện thoại thuộc nhà nước: 公営の電話会社
  • ウズベキスタン, islamic movement of uzbekistan (tên một tổ chức khủng bố thuộc mạng lưới al-qaeda): イスラム運動ウズベキスタン(アル・カイダのネットワークを構成するテロ組織の一つ), nước...
  • こうせんこく - [交戦国] - [giao chiẾn quỐc], làm cho các nước tham chiến trở nên cô lập: 交戦国を孤立させる, một số quan sát viên cho rằng, các vụ tấn công của bọn khủng bố đều nhằm mục tiêu...
  • くらげ, あっとうする - [圧倒する], のみこむ - [飲み込む], nuốt nước bọt: つばを~
  • しいくする - [飼育する], かう - [飼う], ちくさんぎょう - [畜産業], chăn nuôi gia cầm: 家きんを飼う, xem xét lại ngành công nghiệp chăn nuôi gia súc trong nước: 国内の畜産業を見直す, quay trở lại...
  • がいでん - [外電], theo như điện báo gửi về từ nước ngoài thì vừa có một cơn động đất lớn xảy ra ở mexico.: 今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。,...
  • たんぼ - [田圃] - [ĐiỀn phỐ], chỉ 2, 3 năm trước, vùng này vẫn chỉ toàn là ruộng nước.: 2,3 年前まではこの辺は一面の田圃でした., Đường đi qua ruộng nước: 田圃道
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top