Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nước cốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • いまひとつ - [いま一つ], thêm một điều nữa đã làm tôi ngạc nhiên ở đất nước đó: いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある, À, thêm một việc nữa. liệu chị có thể coi giùm tôi nhà...
  • きょうわ - [共和], nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam: ベトナム社会主義共和国, nước cộng hòa nam phi: 南アフリカ共和国
  • げすい - [下水], はいすい - [廃水], nước thải gia đình: 家庭下水, nước thải công nghiệp: 工場下水, gas phát sinh từ nước thải: 下水から発生するガス, cải thiện dòng chảy của nước thải: 下水の通りを良くする,...
  • てんくう - [天空] - [thiÊn khÔng], một nhà thiên văn học đã khám phá ra một vật thể lạ trên bầu trời: ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した, một nước không thể có 2 vua/không...
  • イオンかけいこう - [イオン化傾向], khuynh hướng ion hóa là đơn thể kim loại được xếp theo thứ tự dễ bị ion hóa trong nước: イオン化傾向とは、水中で金属単体がイオン化しやすい順に並べたものです,...
  • いこつ - [遺骨] - [di cỐt], hài cốt (di cốt) của những người chết trong chiến tranh: 戦死者の遺骨, nhà thờ đó chứa di cốt của anh ta: その大聖堂には彼の遺骨が納められている, nhận hài cốt...
  • イオンかけいこう - [イオン化傾向], khuynh hướng ion hóa là đơn thể kim loại được xếp theo thứ tự dễ bị ion hóa trong nước: イオン化傾向とは、水中で金属単体がイオン化しやすい順に並べたものです,...
  • つりいと - [釣糸] - [ĐiẾu mỊch], つりいと - [釣り糸] - [ĐiẾu mỊch], nhúng dây câu xuống mặt nước (= thả cần): 釣り糸を水面に投げ込む, câu cá trước tiên phải thả cước câu: 最初に釣り糸を投げ入れただけで魚を釣った,...
  • ちゅうけん - [中堅], anh ấy được trông đợi trong tương lai sẽ trở thành một trụ cột của công ty.: 彼は会社の中堅として将来を期待される。
  • スカッシュ, しる - [汁], かじゅう - [果汁], táo có nhiều nước: 果汁の多いリンゴ, vắt nước cam: オレンジから果汁を絞る
  • はんたいしゃ - [反対者] - [phẢn ĐỐi giẢ], あいて - [相手], Ở nhật bản và trung quốc, việc giữ khoảng cách với đối phương (người đối diện) khi chào từ trước đến nay vẫn được coi là phép...
  • こうぎょうはいすい - [工業廃水], nước thải công nghiệp thực phẩm: 食品工業廃水, xử lý nước thải công nghiệp: 工業廃水処理
  • あいて - [相手], Ở nhật bản và trung quốc, việc giữ khoảng cách với đối phương (người đối diện) khi chào từ trước đến nay vẫn được coi là phép lịch sự: 挨拶の時に、相手との距離を置くのが日本や中国では礼儀だとされてきた,...
  • ありがたい - [有難い], hôm nay tôi hơi mệt nên nếu có một chút nước tăng lực để uống thì tốt quá: きょうは少し疲れているのでちょっとした元気の素があるとありがたい, nếu ông có thể...
  • てあて - [手当], tiền cho thêm đợt giáng sinh: クリスマス手当, tiền cho thêm do công tác ở nước ngoài: 海外手当
  • すいかん - [水管] - [thỦy quẢn], bỏ những ống thoát nước không còn khả năng sử dụng nữa: 持続不可能な水管理を削減する, Ống thoát nước tràn ngập nước mưa: 雨水越流下水管
  • たんぱくしつ - [蛋白質], たんぱくしつ - [タンパク質], chất đạm được phân giải thành nước.: 加水分解された蛋白質, chất đạm nhạy cảm với insulin.: インスリン感受性リン蛋白質, chất đạm...
  • あいこくしゅぎ - [愛国主義] - [Ái quỐc chỦ nghĨa], パトリオティズム, ゆうこく - [憂国], những người chủ nghĩa yêu nước thuộc phái hữu: 右翼的愛国主義者, chuyển từ ~ sang lý do của chủ nghĩa...
  • がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], nhập khẩu hàng hóa sản xuất ở nước ngoài: 外国製の部品を輸入する, mở cửa thị trường hơn nữa để cho hàng hóa sản xuất ở nước ngoài có thể...
  • りくじょう - [陸上], ちじょう - [地上], có thể phát huy những chức năng chiến đấu cả trên mặt đất, dưới nước hay trên không: 陸上・水上・空中のいずれの戦闘にも機能を発揮できる, nhà nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top