Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nước cốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • がいゆう - [外遊] - [ngoẠi du], việc chuẩn bị cho chuyến đi công tác ở nước ngoài được làm một cách đơn giản: (人)の公務による外遊の準備を容易にする, thanh toán tiền dưới dạng kinh phí công...
  • コニャック, uống một ly rược cô-nhắc: コニャックを一杯飲む, hồng trà có cho một giọt rượu cô-nhắc: コニャックを一滴たらした紅茶, rược cô-nhắc lâu năm: 年代もののコニャック
  • メタル, きんぞく - [金属], phản ứng giữa kim loại và nước: 金属・水反応, kim loaij hữu cơ: 有機金属(の), kết quả kinh doanh của các công ty trong ngành công nghiệp kim loại : 金属(業界[産業])の業績,...
  • コニャック, uống một ly rược cô-nhắc: コニャックを一杯飲む, hồng trà có cho một giọt rượu cô-nhắc: コニャックを一滴たらした紅茶, rược cô-nhắc lâu năm: 年代もののコニャック
  • アイディリスト, một người lí tưởng là một người giúp đỡ những người khác để họ được thành công (câu nói của hanry ford - ông vua của ngành ô tô nước mỹ): アイディリストというのは他の人々を繁栄させる手助けをする人のことだ(アメリカの自動車王henry...
  • にごす - [濁す], nước của con sông này được dùng làm nước ăn nên đừng có làm đục.: この川の水は食料水として使われるので濁さないでください。
  • こうえいきぎょう - [公営企業], sự mắc nợ đang gia tăng ở khu vực các công ty nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh): 公営企業における膨張しつつある負債, tư nhân hóa các các công ty nhà nước (doanh...
  • だんやく - [弾薬], một quả bom đã rơi trúng trước xe thuốc nổ nơi cất giữ đạn dược của chiến hạm arizona.: 一つの爆弾が戦艦アリゾナの弾薬が保管されている前方火薬庫に当たった, phản...
  • じょおう - [女王], こうごう - [皇后], クイーン, きさき - [后] - [hẬu], おうひ - [王妃], hanako - "hoàng hậu có nước da trắng đẹp" là người được giới phụ nữ - những người cũng muốn có nước...
  • けいりゅう - [渓流], chiếc cầu băng qua suối nước nguồn: 渓流にかかる橋, công trường xây dựng suối nước nguồn: 渓流工事, thực vật mọc men theo suối nước nguồn: 渓流沿い植物, tiếng nước...
  • てんせん - [点線] - [ĐiỂm tuyẾn], せんこうつうろ - [穿孔通路], xin hãy dùng kéo cắt dọc theo đường chấm chấm: 点線に沿ってはさみを使用して切ってください, dấu tích của những giọt nước...
  • くもる - [曇る], khuôn mặt đầy lo lắng: 心配に曇った顔, cửa sổ đầy hơi nước: 水滴で曇った窓, chúng tôi đã có một chuyến đi picnic vào một ngày đầy mây: 私たちは曇った日にピクニックに出掛けた,...
  • かわく - [渇く], cảm thấy lòng bàn tày ướt đẫm mồ hôi và khát khô cả cổ: 手(のひら)が汗でじっとりとしのどが渇くのを感じる, không! tôi không thể đi thêm được nữa! tôi khát nước quá!...
  • がいゆう - [外遊] - [ngoẠi du], việc chuẩn bị cho chuyến đi công tác ra nước ngoài được làm một cách đơn giản: (人)の公務による外遊の準備を容易にする, thanh toán tiền dưới dạng kinh phí đ...
  • じょてい - [女帝], じょおう - [女王], クイーン, きさき - [后] - [hẬu], おうひ - [王妃], hanako - "hoàng hậu có nước da trắng đẹp" là người được giới phụ nữ - những người cũng muốn có nước...
  • みずたまり - [水溜り] - [thỦy lỰu], con đường nào cũng có những vũng nước: どんな通り道にも水溜りはある。, luxy, đừng chơi ở những vũng nước nữa: ルーシー!水溜りで遊んじゃ駄目よ!,...
  • ぎょるい - [魚類], tất cả các loài cá: あらゆる魚類, các loài cá sống được ở cả nước mặn và nước ngọt: 回遊性魚類
  • こうむいん - [公務員], viên chức nhà nước cấp thấp: 下級公務員, nữ viên chức nhà nước (công chức) trẻ: 若い女性公務員, viên chức nhà nước được tuyển chọn qua bầu cử: 選挙で選ばれる公務員,...
  • はやめる - [速める], はやめる - [早める], đẩy nhanh thời kì dùng thuốc đó: その薬物の服用の時期を早める, đẩy nhanh cuộc thảo luận về việc chính thức hóa quan hệ bang giao giữa hai nước: ~との国交正常化交渉を早める,...
  • こなぐすり - [粉薬] - [phẤn dƯỢc], thuốc bột liều dùng một lần: 1回分の粉薬, uống thuốc bột: 粉薬を飲む, thuốc bột: 粉薬錠剤, ôi! Đứa bé đó ghét thuốc bột lắm. làm sao tôi cho nó uống được?:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top