Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Absurde” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / əb'sə:d /, Tính từ: vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch, Toán & tin: vô nghĩa, vô lý, phi lý, Kỹ thuật chung:...
  • / əb'sə:dli /, Phó từ: vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch,
  • / ə´ʃuəd /, tính từ, tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết; đảm bảo, tự tin ( (cũng) self-assured), Được bảo hiểm, danh từ, người được bảo hiểm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə´ʃuə /, Ngoại động từ: quả quyết, cam đoan, Đảm bảo, bảo hiểm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bảo đảm,
  • đến chỗ vô lý,
  • /əb'dʒʊə(r)/, Động từ: tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ¸selfə´ʃuəd /, tính từ, tin tưởng (như) assured, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , believing , bold , brave , cocksure * , cocky , confident , courageous , expectant , expecting , fearless , full...
"
  • Toán & tin: đến chỗ vô lý, reduction ad absurdum ad absurdum, sự đưa đến chỗ vô lý
  • lưu lượng bảo đảm,
  • số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • lưu lượng đảm bảo, dòng chảy bảo đảm,
  • dòng bảo đảm,
  • bảo đảm, chứng thực,
  • Nội động từ: tự tin,
  • vùng sao chép bảo đảm,
  • Danh từ: phương pháp bác bỏ một luận đề (bằng cách chứng minh, nếu lý giải chính xác theo từng chữ, nó sẽ dẫn đến một cách vô lý),
  • sự đưa đến chỗ vô lý,
  • chứng minh bằng phản chứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top