Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Agir” Tìm theo Từ (2.319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.319 Kết quả)

  • Danh từ: aga, thạch trắng, thạch trắng,
  • / ´ædʒiou /, Danh từ: tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc, nghề đổi tiền, (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền), Kinh...
  • / ə´miə /, như emir,
  • / ´ægə /, Hóa học & vật liệu: chất làm đông aga, thạch trắng, Kinh tế: thạch trắng,
  • / ´eidʒə /,
  • bộ làm mát bằng không khí,
  • bre / eə(r) /, name / er /, Hình thái từ: Danh từ: không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
  • / ´ɛətu´ɛə /, tính từ, không đối không, air-to-air missile, tên lửa không đối không
  • Tính từ: không đối không, air to air rockets, tên lửa không đối không
  • hệ (thống) không khí-không khí, hệ thống không khí-không khí,
  • nhà máy sản xuất thạch,
"
  • thạchasbby,
  • thạch hitchen,
  • thạch fucsinsunfit,
  • thạch saccaroza-manitol,
  • thạch sunfidigotat,
  • thạchnước tiểu,
  • thạch phenol,
  • thạch casein,
  • nguyên lý tiền các,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top