Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Assists” Tìm theo Từ (300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (300 Kết quả)

  • Ngoại động từ: giúp, giúp đỡ, Nội động từ: dự, có mặt, hình thái từ: Toán & tin:...
"
  • thẻ giúp đỡ,
  • / ə'ses /, Ngoại động từ: Định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, Định mức (tiền thuế, tiền phạt), Đánh thuế, phạt, hình...
  • / 'æset /, Toán & tin: (toán kinh tế ) tài sản; tiền có, Kỹ thuật chung: của cải, năng động, vốn đầu tư, Kinh tế:...
  • được tổng đài giúp đỡ,
  • những vùng cần hỗ trợ phát triển,
  • hô hấp trợ lực,
  • trợ lực,
  • đẻ có hổ trợ,
  • bằng máy tính, cai (computer-assisted instruction ), giảng dạy bằng máy tính, cal (computer-assisted learning ), học bằng máy tính, car (computer-assisted retrieval ), sự truy tìm...
  • buồng tắm phụ,
  • bảng trợ giúp,
  • hệ thống hỗ trợ phanh gấp.,
  • tài sản có giá trị được nhận bảo hiểm,
  • động cơ giữ tài sản,
  • sự loại bỏ tài sản (vì không dùng được nữa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top