Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Burger” Tìm theo Từ (1.426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.426 Kết quả)

  • / ´hʌgə¸mʌgə /, Danh từ: sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn, sự hỗn độn, Tính từ & phó từ: bí mật, giấu giếm, thầm...
  • máy khoan,
  • / ´bʌgə /, Danh từ: như sodomite, kẻ đáng ghét, đứa chó chết, trở ngại, vấn đề rắc rối, Động từ: giao cấu, Thán từ:...
  • / 'bə:dʒi: /, Danh từ: (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...), Giao thông & vận tải: cờ đuôi nheo, cờ tam giác, Kỹ...
  • / 'bə:gə /, Danh từ: người dân ở tỉnh, người dân thị trấn,
"
  • / ´pə:dʒə: /, Xây dựng: vòi tháo rửa, Kỹ thuật chung: máy làm sạch, máy lọc, máy tách,
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
  • đệm chịu bằng cao su,
  • cái đệm để giảm xóc,
  • mỏ đốt dùng khí axetilen, đèn khí axetylen, mỏ hàn axetylen,
  • mỏ hàn thổi,
  • dầu đốt đền khí, miệng đốt đèn khí,
  • mỏ hàn hơi, mỏ hàn hơi,
  • chu trình burgers, mạch kín burgers,
  • vectơ burgers,
  • lò nung đất sét,
  • đèn đuôi cá,
  • như pilot-light,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top