Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CACP” Tìm theo Từ (408) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (408 Kết quả)

  • đá vôi sét,
  • / kæmp /, Danh từ: trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, Đời sống quân đội, phe phái, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lều nhỏ (trong rừng),
  • / kæk /, Danh từ: giày không gót (của trẻ con), (tục tỉu) cứt, phân, Nội động từ: (tục tỉu) đi ỉa,
  • / ka:p /, Danh từ: (động vật học) cá chép, hình thái từ: Kinh tế: cá chép, cá gáy, Từ đồng nghĩa:...
  • (carpo-) prefíx. chỉ cổ tay.,
  • capp,
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • / kæk- /, tiền tố bệnh hoặc sự biến dạng,
  • căn cứ,
  • / ´kæmp¸bed /, tính từ, (sinh vật học) hình chuông,
  • / ´kæmp¸faiə /, danh từ, lửa trại,
"
  • Danh từ: nơi cắm trại, nơi hội họp tôn giáo ngoài trời,
  • lưu lệnh gọi,
  • tường chắn cọc ván,
  • trại thi công,
  • danh từ, trại nghỉ,
  • cá chép trơn,
  • cá chép nướng,
  • / ,kæk'hændid /, Tính từ: vụng về,
  • Danh từ: (kỹ thuật) trục phân phối; trục cam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top