Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CACP” Tìm theo Từ (408) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (408 Kết quả)

  • trại cơ bản,
  • cá diếc bạc,
  • trại thiếu niên,
  • cá chép miệng rộng,
  • trại nghỉ,
  • trại thể thao,
  • danh từ, trại cho những người tị nạn, quân lính.. ăn ở tạm thời,
  • bến đỗ xe du lịch, trại du lịch,
  • cá chép đen,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển, Từ đồng nghĩa: noun, military training , recruit training facility
  • tháo dỡ (lều trại),
  • bệnh viện hậu phương,
  • danh từ, trại giam,
  • Danh từ: nơi những kẻ ủng hộ chủ nghĩa khoả thân tha hồ khoả thân,
  • danh từ, trại khổ sai,
  • cá chép bạc,
  • tấm phủ mặt đe,
  • chụp hút,
  • nắp trục, nắp trục,
  • Địa chất: quầng ở đèn báo hay đèn bảo hiểm (khi có mêtan trong không khí),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top