Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Caresse” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / kə'rəs /, Danh từ: sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, Ngoại động từ: vuốt ve, mơn trớn, âu yếm, hình thái từ:...
  • / kə´rauz /, Danh từ: (như) carousal, Nội động từ: chè chén, ăn uống no say, hình thái từ: Từ đồng...
  • Danh từ: dao găm ( mã lai),
  • như duress,
  • / ´ka:kəs /, Danh từ: xác súc vật, xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng), thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha), (nghĩa bóng) thân xác, khung, sườn (nhà...
  • / ´kresit /, Danh từ: Đèn chòi canh; đèn bến cảng,
  • / ´la:dʒes /, như largess, Từ đồng nghĩa: noun, largess
"
  • thung lũng hẹp,
  • / kres /, Danh từ: (thực vật học) cải xoong, Kinh tế: rau cải xoong, water cress, rau cải xoong nước
  • / kri:s /, Danh từ: nếp nhăn, nếp gấp, Ngoại động từ: gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, Nội động từ: nhàu; có nếp...
  • Thành Ngữ:, carcase meat, thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)
  • nếp mông,
  • nếp mông,
  • Danh từ: một loại cải bắp,
  • / ,kri:sri'zistənt /, Tính từ: không nhàu (vải...)
  • sự hồi phục nếp nhăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top