Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Carl” Tìm theo Từ (1.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.800 Kết quả)

  • cuộc gọi bằng thẻ tín dụng, gọi bằng thẻ tín dụng,
  • quảng cáo trên xe hơi,
  • / kɑ:d /, Danh từ: các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ( (cũng) playing card), ( số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết thị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quảng cáo (trên...
  • / kɑ:t /, Danh từ: phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay, một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang...
  • / fɑ:l /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh fan (bánh mỏng làm bằng bột yến mạch),
  • / kɔ:l /, Danh từ: màng thai nhi, màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh), (giải phẫu) mạc nối, Y học: màng chùm đầu, mạc nối lớn, to be born with a caul,...
"
  • / kɛər /, Danh từ: sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, Ngoại...
  • / ka:p /, Danh từ: (động vật học) cá chép, hình thái từ: Kinh tế: cá chép, cá gáy, Từ đồng nghĩa:...
  • (carpo-) prefíx. chỉ cổ tay.,
  • / dʒa:l /, Danh từ: nhà quý tộc xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau nhà vua,
  • / kə:l /, Danh từ: lọn tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), Ngoại động từ: uốn, uốn...
  • / ma:l /, Danh từ: (địa lý,địa chất) macnơ (đất gồm có đất sét và vôi), Ngoại động từ: bón macnơ (cho đất), Hóa học...
  • bình xăng con, bộ chế hòa khí, carbohydrat hoặc thức ăn giàu carbohydrat,
  • / ə:l /, Danh từ: bá tước ( (xem) count),
  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
  • / ´kærəl /, Danh từ: bài hát mừng (thường vào dịp lễ nô-en), tiếng hót ríu rít (chim), Động từ: hát mừng, hót ríu rít (chim), Hình...
  • Động từ ( Ê-cốt): kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê, lát bằng vôi và đá cuội, Danh từ + Cách viết khác :...
  • / 'si'ei'el/kæl /, viết tắt, học tập với sự trợ giúp của máy tính ( computer- aided learning), năng lượng,
  • / kɑ: /, Danh từ: xe ô tô; xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa (xe lửa, xe điện), giỏ khí cầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng thang máy, (thơ ca) xe, xa, Cơ - Điện tử:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top