Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carl” Tìm theo Từ (1.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.800 Kết quả)

  • bộ phân phối cuộc gọi,
  • thời khoảng cuộc gọi,
  • gọi đặt trước,
  • sự tìm vết cuộc gọi, sự chặn cuộc gọi,
  • mức gọi,
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
  • tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu), tiền chênh lệch đổi lại trước kỳ (trái phiếu), tiền cược mua,
  • / 'kɔ:lbɔks /, Danh từ: buồng điện thoại, phòng điện thoại, public call-box, phòng điện thoại công cộng
  • / 'kɔ:lgə:l /, Danh từ: gái điếm (thường) hẹn bằng dây nói,
  • bán giao sau,
  • vòng cuộc gọi,
  • trạm được gọi, trạm điện thoại,
  • địa chỉ con được gọi, địa chỉ phụ được gọi,
  • chờ lời gọi, sự chờ gọi, chờ đợi cuộc gọi, chờ gọi, sự chờ cuộc gọi,
  • máy đục lỗ bìa, máy đục lỗ thẻ, người đục phiếu,
  • sự chọn bìa đục lỗ, sự chọn thẻ đục lỗ, sắp bìa, cách quy loại bằng thẻ,
  • tốc độ đẩy phiếu, tốc độ nạp thẻ,
  • hộp đẩy phiếu, thiết bị nạp thẻ,
  • bộ phiếu (thư mục),
  • sự cắt bìa, sự cắt thẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top