Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cheval” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / kou´i:vəl /, Danh từ: người cùng tuổi, người cùng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, of the same age , coincident , coetaneous , coexistent , concurrent , contemporaneous...
  • Danh từ: gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được),
  • chiran, charal symmetry, tính đối xứng chiran
  • / ´tʃə:vil /, Danh từ: rau mùi, ngò,
  • / 'si:kəl /, tính từ, thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt,
  • Danh từ: sỏi,
  • gỗ chengal,
"
  • gối đầu giường,
  • / ´kɔ:rəl /, Danh từ: bài thánh ca, bài lễ ca, Tính từ: (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca, a choral service, buổi lễ có đội hợp xướng...
  • Tính từ: (giải phẫu) thuộc lòng bàn tay; gan bàn chân, Y học: (thuộc) mô cái,
  • / ´tʃeilə /, danh từ, số nhiều .chelae, chú tiểu, (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)
  • / tʃit /, Danh từ: trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận, Ngoại động...
  • thuộc áo, vỏ,
  • / tʃi:p /, Tính từ: rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, Ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, Phó từ: rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá,
  • tiền tố chỉ môi,
  • mày đay, nốt phỏng, Từ đồng nghĩa: noun, wale , weal , whelk
  • / ´si:kəl /, Tính từ: thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng, Y học: thuộc manh tràng, thuộc ruột,
  • thuộc tĩnh mạch chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top