Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Closings” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • / ´klouziη /, Danh từ: sự kết thúc, sự đóng, Tính từ: kết thúc, cuối cùng, Cơ khí & công trình: sự làm khít,
  • cặn (nồi chưng),
"
  • kinh phí [dự toán kinh phí],
  • / ´klɔiiη /, tính từ, ngọt ngào giả tạo, a cloying praise, lời khen ngọt ngào giả tạo
  • bút toán khóa sổ,
  • các chi phí kết thúc, phí chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản,
  • hạn chót, ngày bốc cuối cùng (thuê tàu), ngày chót, ngày kết sổ, ngày kết toán, ngày khóa sổ, ngày quyết toán, ngày bốc cuối cùng, period closing date, ngày kết sổ cuối kỳ
  • đầu để tán, mũ tán sau,
  • điểm khép kín, điểm khép kín,
  • phạm vi kết thúc,
  • trụ đóng khít của cửa,
  • thẻ đóng, thẻ kết thúc,
  • dấu kết thúc,
  • sự phủ lòng sông,
  • sự đóng muộn của xupáp, sự đóng muộn (xupap),
  • Đóng thầu, the deadline to finish the submission of bids which is specified in the bidding documents, là thời điểm kết thúc việc nộp hồ sơ dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu
  • sự điều chỉnh quyết toán,
  • phụ trách đóng cửa hàng,
  • thao tác đóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top