Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Closings” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the days are closing in, ngày ngắn dần
  • Thành Ngữ:, a losing battle, trận đánh biết chắc là sẽ thua
  • đặc trưng của các đường ống ngang đặt ngang qua đường,
  • các điểm vượt sông và bãi sông,
  • sai số khép kín (của đường sườn),
  • thiết bị đóng mở cửa âu,
  • Thành Ngữ:, to hit a losing streak, xui xẻo, gặp vận đen
  • Thành Ngữ:, to fight a losing battle, đánh một trận mà không có hy vọng gì thành công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top