Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cocky ” Tìm theo Từ (228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (228 Kết quả)

  • / ´kɔki /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, vênh váo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , brash , bumptious...
  • / ´kɔksiks /, Danh từ, số nhiều .coccyges: (giải phẫu) xương cụt,
  • / ´kɔkə /, Ngoại động từ: (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...), Danh từ: (động vật học) giống chó cốc ( tây-ban-nha),...
  • / ´kɔksi /,
  • Tính từ: vểnh lên, hếch lên,
  • / ´kɔkl /, Danh từ: (động vật học) sò, vỏ sò ( (cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ( (cũng) cockle boat; cockle shell), Danh từ: lò sưởi, nếp xoắn, nếp...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh),
"
  • Tính từ: (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức,
  • tiền tố chỉ xương cụt,
  • / ´kɔ:ki /, Tính từ: như li e, như bần, (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiếu động, (thông tục) nhẹ dạ, xốc nổi, tếu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: (có) mũi to (người), Danh từ: người mũi to,
  • / ´kuki /, Danh từ: (như) cookie, chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi, Kinh tế: chị nuôi, chị cấp dưỡng,
  • / ´pɔki /, như pock-marked,
  • / ´rɔki /, Tính từ .so sánh: (thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay; không vững, Kỹ thuật chung: có đá, đá, nhiều...
  • Tính từ: thành cụm; thành bó,
  • Danh từ: thuyền nhỏ, xuồng nhỏ,
  • cầu thang xoắn ốc, cầu thang xoắn ốc,
  • xương cụt,
  • danh từ, mũ ba góc không vành, Đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa, phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top