Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Copiosity” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ¸kæri´ɔsiti /,
  • / ,kjuəri'ɔsiti /, Danh từ: sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ, sự kỳ lạ, sự hiếm có, Cấu...
  • như otioseness,
  • Thành Ngữ:, curiosity shop, hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
  • Danh từ: tính quá tò mò, tính quá cẩn thận, sự quá khó tính, tò mò,
  • Thành Ngữ:, curiosity killed the cat, nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
  • Thành Ngữ:, to be tiptoe with curiosity, tò mò muốn biết quá không kìm được
  • Idioms: to be on the tip -toe with curiosity, tò mò muốn biết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top