Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Disburse payout ” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • / dis´bə:s /, Động từ: dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu, Hình thái từ: Kinh tế: chi tiêu, trả, trả (tiền, món tiền),...
  • / dis´bə:dən /, Ngoại động từ: trút gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, to disburden one's mind of sorrows, làm cho tâm trí thảnh...
  • / ˈpeɪˌaʊt /, tiền chi trợ cấp, tiền xuất chi,
  • chơi lại,
  • / ´lei¸aut /, Kỹ thuật chung: bản mẫu in, bản thiết kế, bố trí, bộ thiết bị, kiến trúc, mẫu bố trí, sơ đồ, sự bố cục, sự bố trí, sự phối hợp, sự sắp đặt, sự...
  • tỉ suất cổ tức lợi nhuận, tỉ suất phân phối, tỷ số trả cổ tức, tỷ suất lợi nhuận,
  • sự trình bày quảng cáo,
"
  • thiết kế so sánh,
  • Địa chất: sự bố trí các phát mìn,
  • trình bày ngân sách,
  • cách phân loại dộng cơ, vị trí đặt động cơ,
  • bố cục biểu đồ, cách trình bày biểu đồ,
  • mẫu bố trí chip,
  • bố cục tập tin, cách bố trí tập tin, sơ đồ file, sơ đồ tệp, cấu trúc file,
  • bố trí thiết bị nhà xưởng,
  • bố trí sản phẩm,
  • bố trí tổng thể, mặt bằng tổng thể, sơ đồ bố trí chung, tổng mặt bằng, building site general layout, tổng mặt bằng xây dựng, general layout of industrial enterprise, tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp,...
  • dàn trang trực tuyến,
  • bộ phận tổ hợp, thành phần bố cục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top