Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Disburse payout ” Tìm theo Từ (324) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (324 Kết quả)

  • / dis´bə:s /, Động từ: dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu, Hình thái từ: Kinh tế: chi tiêu, trả, trả (tiền, món tiền),...
  • / dis´bə:dən /, Ngoại động từ: trút gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, to disburden one's mind of sorrows, làm cho tâm trí thảnh...
  • / ¸disə´bju:z /, Ngoại động từ: làm cho hết mù quáng, làm cho tỉnh ngộ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, correct ,...
  • / ˈpeɪˌaʊt /, tiền chi trợ cấp, tiền xuất chi,
  • / di´zə:z /, Danh từ, cũng diseur: người xướng đọc chuyên nghiệp,
  • / dis'kɔ:s /, Danh từ: bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận, Nội...
  • / dis´gaiz /, Danh từ: sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy, Ngoại...
  • / dis´pə:s /, Ngoại động từ: giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán,
  • Ngoại động từ: bấm chồi, tỉa chồi,
  • / dis´ju:s /, Danh từ: sự bỏ đi, sự không dùng đến, Ngoại động từ: bỏ, không dùng đến, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lối nói gián tiếp,
  • thuốc nhuộm phân tán,
  • chơi lại,
  • / ´lei¸aut /, Kỹ thuật chung: bản mẫu in, bản thiết kế, bố trí, bộ thiết bị, kiến trúc, mẫu bố trí, sơ đồ, sự bố cục, sự bố trí, sự phối hợp, sự sắp đặt, sự...
  • thuốc nhuộm phân tán,
  • chất độn phân tán,
  • tỉ suất cổ tức lợi nhuận, tỉ suất phân phối, tỷ số trả cổ tức, tỷ suất lợi nhuận,
  • giai đoạn phân tán, pha phát tán, pha phân tán,
  • hệ keo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top