Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Disburse payout ” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • vào khoảng một nghìn tấn,
  • về khía cạnh tần số,
  • Thành Ngữ:, to fuck about, tỏ ra ngu xuẩn
  • bắt đầu, khởi công,
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Thành Ngữ:, to throw about, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Thành Ngữ:, to look about one, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
  • Thành Ngữ:, order somebody about/around, sai ai chạy như cờ lông công; sai ai luôn miệng
  • phép quay quanh một điểm,
  • sự quay quanh trục nhắm,
  • Thành Ngữ:, to fuck sb about, ngược đãi ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top