Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Doings ” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: việc làm; hành vi; hành động, biến cố, hội hè; tiệc tùng; đình đám, (từ lóng) những vật phụ thuộc không biết...
  • / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè, ( số nhiều) (từ lóng) những cái...
  • / ´gouiηz¸ɔn /, danh từ số nhiều, tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển, strange goings-on, cách xử sự kỳ cục lạ lùng
  • / ´wel´du:iη /, danh từ, việc phải, điều tốt,
  • kinh doanh,
"
  • Danh từ: Điều ác, việc ác,
  • Thành Ngữ:, comings and goings, kẻ đến người đi
  • Idioms: to be informed of sb 's doings, biết rõ hành động, cử chỉ của người nào
  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • chuyện làm ăn cùng thế, viết tắt của doing business,
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Idioms: to be relentless in doing, làm việc gì hăng hái
  • Thành Ngữ:, to end by doing something, cuối cùng sẽ làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to feel like doing sth, có hứng thú làm việc gì
  • Thành Ngữ:, ( be ) one for ( doing ) sth, người giỏi về cái gì
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top