Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Doings ” Tìm theo Từ (497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (497 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: việc làm; hành vi; hành động, biến cố, hội hè; tiệc tùng; đình đám, (từ lóng) những vật phụ thuộc không biết...
  • Thành Ngữ:, comings and goings, kẻ đến người đi
  • / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ: Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong, gay go, qua đi đối lại, đốp chát,...
  • / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè, ( số nhiều) (từ lóng) những cái...
  • khoan [mùn khoan], mùn khoan, Địa chất: mùn khoan, phoi khoan,
  • tạo vòm, sự tạo vòm,
"
  • sự ủi, sự húc (bằng máy),
  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • bộ vít lửa, vị trí, vít lửa,
  • kinh doanh,
  • / ´gouiηz¸ɔn /, danh từ số nhiều, tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển, strange goings-on, cách xử sự kỳ cục lạ lùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top