Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Down-and-out ” Tìm theo Từ (10.338) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.338 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, down and out, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh)
  • Danh từ: người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • / ´ʌpən´daun /, tính từ, lắm núi đồi, lộn xộn, lên lên xuống xuống,
  • đầy hàng (tàu), ngập đầy mớn nước, tàu hàng chở đầy,
  • Thành Ngữ:, up and down, up
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war, chiến tranh tổng lực
"
  • Thành Ngữ:, up and down something, tới lui trên cái gì
  • hàn ở vị trí thấp,
  • Tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): may sẵn rẻ tiền (quần áo), mặc thừa, mặc lại (quần áo), Danh từ,...
  • phương pháp lên-xuống,
  • chuyển động lên xuống,
  • Danh từ: lễ phục sinh của giáo sư và sinh viên đại học,
  • phương pháp "lên-xuống",
  • chuyển động (tịnh tiến) lên xuống, chuyển động tịnh tiến lên xuống,
  • khoảng chạy lên xuống,
  • Thành Ngữ:, ups and downs, sự thăng trầm
  • hạ lưu, hạ lưu,
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • giao dịch đường ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top