Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn advertising” Tìm theo Từ (229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (229 Kết quả)

  • / ´ædvə¸taiziη /, Danh từ: sự quảng cáo, nghề quảng cáo, Kinh tế: hoạt động quảng cáo, nghề quảng cáo, quảng cáo học, sự quảng cáo, he works...
  • hiệp hội quảng cáo (anh, thành lập năm 1926),
  • cố vấn quảng cáo,
  • tiền dành cho quảng cáo,
  • sách (nhỏ) quảng cáo,
  • truyền thông quảng cáo,
"
  • phim quảng cáo,
  • ngành quảng cáo,
  • tài liệu quảng cáo,
  • công cụ truyền bá quảng cáo, phương tiện truyền thông quảng cáo, phương tiện quảng cáo,
  • trang quảng cáo,
  • bài toán quảng cáo,
  • những hạn chế quảng cáo,
  • phần dành cho quảng cáo,
  • ma thuật quảng cáo,
  • quảng cáo phát thanh, broadcast advertising report, báo cáo quảng cáo phát thanh
  • quảng cáo quá nhiều,
  • quảng cáo so sánh,
  • quảng cáo cạnh tranh,
  • quảng cáo trên đài phát thanh, trên radio,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top