Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn advertising” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.623) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive service advertising agency, hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, full-service advertising...
  • điểm cuối bán hàng, điểm trả tiền, điểm bán, điểm bán hàng, điểm tiêu thụ, point of sale device, thiết bị tại điểm trả tiền, electronic point of sale, điểm bán hàng bằng điện tử, point of sale advertising,...
  • Danh từ: giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình), Kinh tế: giờ cao điểm, giờ xem nhiều nhất (quảng cáo trên truyền hình), prime-time advertising,...
  • thư tín trực tiếp, Kinh tế: bưu ký trực tiếp, thư trực tiếp, direct mail advertising, quảng cáo bằng thư trực tiếp
  • công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích
  • quảng cáo ngoài trời, institute of outdoor advertising, viện quảng cáo ngoài trời (mỹ)
  • quảng cáo hợp tác, horizontal cooperative advertising, quảng cáo hợp tác ngành ngang
  • quảng cáo nước ngoài, foreign advertising agency, công ty đại lý quảng cáo nước ngoài, foreign advertising associations, các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
  • chiến dịch quảng cáo, cuộc vận động bằng quảng cáo, period of the advertising campaign, thời kỳ của chiến dịch quảng cáo, title of the advertising campaign, tên gọi chiến dịch quảng cáo
  • quảng cáo quốc gia, national advertising division, phòng quảng cáo quốc gia
  • quảng cáo phát thanh, broadcast advertising report, báo cáo quảng cáo phát thanh
  • quảng cáo báo chí, newspaper advertising bureau, sở quảng cáo báo chí
  • hoạt động quảng cáo, regulate advertising activities, hoạt động quảng cáo quy phạm
  • / 'bildʌp /, Nghĩa chuyên ngành: tăng dần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accretion , advertising , enlargement , escalation...
  • quảng cáo điểm bán hàng, quảng cáo tại nơi mua, point-of-purchase advertising institute, hội quảng cáo tại nơi mua
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top