Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn analogical” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • Tính từ: tương tự, giống nhau, (triết học) theo phép loại suy, (sinh vật học) cùng chức,
  • như anagogic,
  • lập luận tương tự,
  • Tính từ: ngộ biện,
  • Tính từ: không nhất quán, không lô-gíc, phi lô-gíc,
  • / ¸ænə´litikl /, như analytic, Cơ - Điện tử: (adj) phân tích, giải tích, Kỹ thuật chung: giải tích, phân tích, Địa chất:...
"
  • / ¸ænə´tɔmikl /, Tính từ: (thuộc) khoa giải phẫu, (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...), Y học: thuộc giải phẫu
  • / ¸ænə´lɔdʒik /, như analogical,
  • tiêu bản giải phẫu,
  • số dư có phân tích (với chi tiết rõ ràng), cân phân tích,
  • ước tính phân tích,
  • hàm giải tích, analytical function generator, bộ sinh hàm giải tích
  • bản báo cáo phân tích,
  • hột cơm nhọn,
  • đồ họa phân tích, analytical graphics program, chương trình đồ họa phân tích, analytical graphics software, phần mềm đồ họa phân tích
  • cơ học giải tích,
  • phương pháp giải tích, phương pháp phân tích, phương pháp giải tích, phương pháp có tính phân tích, phương pháp có tính tích phân, phương pháp phân tích, analytical method of experimental research, phương pháp phân...
  • tỉ lệ phần trăm phân tích,
  • sinh lý - giải phẫu (học) .,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top