Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn belittle” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • / bi´litl /, Ngoại động từ: làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ´britl /, Tính từ: giòn, dễ gãy, dễ vỡ, Xây dựng: dễ gãy, Cơ - Điện tử: (adj) giòn, dễ gãy, Kỹ...
  • bột quét (màu) trắng,
  • / 'lit(ә)l /, Tính từ: nhỏ bé, bé bỏng, ngắn, ngắn ngủi, Ít ỏi, chút ít, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, Đại từ: Ít, chẳng...
  • sơn dòn, sơn giòn,
  • mica giòn,
  • sự phá hoại giòn, sự gãy giòn,
  • lõi giòn,
  • vết gãy giòn, vết nứt giòn,
  • vật liệu giòn, vật liệu giòn,
"
  • kim loại giòn,
  • thuốc lá giòn,
  • giòn nguội,
  • giòn nóng đỏ,
  • khu vực dòn,
  • Danh từ: chòm sao đại hùng, tiểu hùng tinh,
  • ruột non,
  • gãy giòn, phá hoại giòn, sự đứt dòn, vết gãy giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, vết gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, sự phá hỏng giòn, brittle fracture resistance, sức cản gãy giòn, condition of brittle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top