Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bile” Tìm theo Từ (2.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.433 Kết quả)

  • ghim cài giấy,
  • / bail /, Danh từ: mật, tính cáu gắt, Kỹ thuật chung: mật, bile-duct, ống dẫn mật, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • tiểu quản mật,
  • mao quản mật,
  • muối mật, bile salt culture medium, môi trường nuôi cấy muối mật
  • Danh từ: Ống mật,
  • axit mật,
  • túi mật, túimật,
  • ống mật,
  • áp xe ống dẫn mật.,
"
  • môi trường mật,
  • sắc tố mật,
  • cục đông mật,
  • Danh từ: mật đen, sự sầu muộn, u sầu,
  • Danh từ: (y học) sỏi mật,
  • viêm màng bụng,
  • sỏi mật,
  • / bait /, Danh từ: sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương,...
  • / tail /, Danh từ: ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..), (thân mật) mũ chóp cao, quân cờ; đôminô..., Ngoại động từ: lợp; lát (bằng ngói,...
  • / mail /, Danh từ: dặm; lý, cuộc chạy đua một dặm, Toán & tin: dặm, Kỹ thuật chung: lý, dặm, đạm, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top