Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bile” Tìm theo Từ (2.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.433 Kết quả)

  • / rail /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / vail /, Tính từ: cực kỳ ghê tởm, đê mạt, kinh tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức), gớm ghuốc, rẻ tiền, không có giá trị, tồi, kém, không có giá trị,...
  • / boul /, Danh từ: thân cây, Hóa học & vật liệu: sét vôi sắt, Xây dựng: đất chứa sắt ôxit,
  • gạch,
  • / bain /, Danh từ: (thực vật học) chồi, thân (cây leo), Từ đồng nghĩa: noun, offshoot , runner , sprig , sprout , tendril
"
  • vòng găng,
  • / fail /, Danh từ: Ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, hàng,...
  • / paɪl /, Danh từ, số nhiều .piles: cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, giàn hoả, (thông tục) số lượng lớn (của cải chất đống..), (khu) cao ốc; toà nhà...
  • / bilk /, Ngoại động từ: quịt, trốn nợ, lừa đảo, lừa gạt, Từ đồng nghĩa: verb, noun, Từ trái nghĩa: verb, bamboozle...
  • / bɪldʒ /, Danh từ: Đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, Ngoại động từ: làm thủng...
  • / baid /, Động từ bất quy tắc ( .bode, bided): Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to bide one's time, chờ một cơ hội...
  • / beil /, Danh từ: kiện (hàng...), Ngoại động từ: Đóng thành kiện, Hình thái từ: Cơ khí & công...
  • / bi:z /, Danh từ: gió bắc hoặc đông bắc hanh khô,
  • / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm, authority , creed , doctrine , guide , guidebook ,...
  • / bais /, Danh từ: màu lam xám,
  • / wail /, Danh từ: mưu mẹo, mưu chước, Ngoại động từ: lừa, dụ, dụ dỗ, Hình thái từ: Từ đồng...
  • / baik /, Danh từ: (thông tục) xe đạp, Nội động từ: (thông tục) đi xe đạp, Toán & tin: đạp xe máy, Từ...
  • tiền tố chỉ mật,
  • / bil /, Danh từ: cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) một loại phủ (búa dài) mũi quặp (vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, Nội...
  • chồng, đống (thảm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top