Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn broad” Tìm theo Từ (924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (924 Kết quả)

  • / brɔ:d /, Tính từ: rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát, đại cương, chung, chính, nặng (giọng nói), Danh...
  • sự đi xiên gió,
  • tà vẹt đường khổ rộng,
  • Danh từ: nhà thờ rộng rãi, chỉ trường phái tự do trong anh giáo,
  • tính từ, (đường sắt) đường sắt rộng, (từ mỹ) có đầu óc thoáng,
  • máng nước,
  • tiền rộng, tiền tệ nghĩa rộng,
  • băng tin rộng,
"
  • Danh từ: (thực vật học) đậu tằm, đậu tằm,
  • cái đục rộng bản, cái chàng,
  • / ´bai¸roud /, Kỹ thuật chung: đường nhánh,
  • ván cản âm, tấm cách âm,
  • mạch điều hợp băng rộng,
  • điều hưởng rộng,
  • máy truyền thanh,
  • có cánh rộng, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng
  • sự tưới bằng nước thải,
  • bảng công cụ, bảng máy,
  • ván có soi rãnh,
  • ván cản âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top