Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cane” Tìm theo Từ (1.817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.817 Kết quả)

  • / kein /, Danh từ: cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), Ngoại...
  • / 'keint∫eə /, Danh từ: ghế mây,
"
  • toa xe chở mía, toa xe chở mía,
  • giống mía,
  • nhà máy mía,
  • đồn điền mía, nông trường mía,
  • đường mía, đường mía, sacaroza, cane sugar factory, nhà máy đường mía, cane sugar house, những xí nghiệp đường mía, cane-sugar manufacture, sự sản xuất đường mía
  • Danh từ: gậy chỉ huy (của sĩ quan),
  • Danh từ: cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong),
  • nước ép mía (nấu đường), nước ép mía, crusher cane juice, dịch nước ép mía từ máy nghiền, primary cane juice, nước ép mía lần đầu, secondary cane juice, nước ép mía lần hai
  • ô tô chở mía,
  • cây mía, đường mía, cây mía,
  • / 'ʃugəkein /, Danh từ: (thực vật học) cây mía,
  • Danh từ, (thường) số nhiều: (thực vật học) cây mâm xôi,
  • ruộng mía,
  • / 'keinbreik /, Danh từ: bãi lau sậy,
  • / 'kein,∫ugə /, Danh từ: Đường mía,
  • ghế mây,
  • dao chặt mía,
  • sản phẩm chế biến từ đường mía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top