Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cane” Tìm theo Từ (1.817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.817 Kết quả)

  • / 'keintræ∫ /, Danh từ: bã, bã mía ( (cũng) trash),
  • nghề trồng mía,
  • sự thu hoạch mía,
  • cây mía,
  • Danh từ: cây gậy kiêm súng,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu,
  • / peɪn /, Danh từ: tấm kính (ở cửa sổ), Ô vuông (vải kẻ ô vuông), Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: kẻ ô vuông (vải...),
  • / sein /, Tính từ .so sánh: có đầu óc lành mạnh, không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • bre & name / kreɪn /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ( (cũng)...
  • / dein /, Danh từ: người Đan-mạch, chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ),
  • / keidӡ /, Danh từ: cái lồng, cái chuồng, cái cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), Ngoại động từ:...
  • / kə'nu: /, Danh từ: xuồng, Nội động từ: bơi xuồng, Xây dựng: ghe buồm, tàu dẹt, Kỹ thuật...
  • / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội động từ: nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • / kɛər /, Danh từ: sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, Ngoại...
  • / koun /, Danh từ: hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón), ( số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột...
  • / dʒein /, Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) đàn bà; phụ nữ,
  • / bein /, Danh từ: nguyên nhân suy sụp, (thơ ca) sự suy sụp; tai ương, (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc, noun:, rat's bane, bả chuột, affliction,...
  • / keik /, Danh từ: bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, việc thú vị, Động từ: Đóng thành bánh, đóng bánh, Cấu...
  • / keiv /, Danh từ: hang, động, sào huyệt, (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai, (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...), Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top