Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cartilaginous” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ,kɑ:ti'læʤinəs /, Tính từ: (thuộc) sụn; như sụn, Kinh tế: như sụn, cartilaginous fish, cá sụn
  • cốt hóasụn,
  • Danh từ: mô sụn, mô sụn,
  • Tính từ: có sụn không hoàn toàn,
  • sụn thanh quản,
  • sụn mũi,
  • sụn khí quản,
  • sụn phụ cánh mũi,
"
  • mào chéo sụn giáp,
  • sụn vừng củamũi,
  • sừng sụn giáp dưới,
  • hố bán cầu sụn phểu,
  • cung sụn nhẫn,
  • sừng sụn giáp dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top