Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn casket” Tìm theo Từ (2.302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.302 Kết quả)

  • rổ thị trường,
"
  • Danh từ: bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay, Từ đồng nghĩa: noun, a bundle of nerves , nervous wreck , ninnyhammer , spastic , spaz
  • / ´ka:skit /, Danh từ: hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´gæskit /, Danh từ: (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột), (kỹ thuật) miếng đệm, Cơ - Điện tử: đệm lót, miếng đệm, dây,
  • / 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định ngữ) hình rổ, hình giỏ, ( định ngữ) bằng song, bằng mây, Ngoại...
  • Danh từ: người đan rổ rá,
  • định mức không phân loại (của hạn ngạch hàng dệt),
  • nhựa gắn, nhựa lót,
  • miếng đệm dính,
  • lò thiêu,
  • giỏ đựng đĩa, thìa,
  • đệm bình dầu,
  • như litter-bin,
  • đệm cao su, miếng đệm cao su, miếng đệm cao su,
  • đệm vòng, vòng đệm,
  • / 'weist'bɑ:skit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như waste-paper-basket,
  • Danh từ: giỏ đựng đồ khâu,
  • / 'bɑ:skitbɔ:l /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng rổ,
  • đầu cột hình cầu,
  • như basket dinner,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top