Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn casket” Tìm theo Từ (2.302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.302 Kết quả)

  • đệm dây (thừng),
  • rổ đi chợ, rổ thực phẩm,
  • Danh từ: giỏ đựng đồ ăn (để đi cắm trại),
  • Danh từ, cũng .bosquet: (từ cổ) bụi cây,
  • / 'kɔ:kə /, mũi xảm, vật liệu xảm, búa xảm, người xảm, đục xảm,
  • / 'kæʃei /, Danh từ: dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực; dấu ấn, (dược học) viên thuốc có hình dáng như con nhộng, Y học: viên nhện,...
  • / ´kæmlit /, danh từ, vải lạc đà,
  • / 'kæηkə /, Danh từ: (y học) bệnh viêm loét miệng, (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...), bệnh thối mục (cây), (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát,
  • / 'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), bị mắng, bị quở trách, Ngoại động từ: trải thảm, (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng...
  • / 'dʤækit /, Danh từ: Áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bìa tài liệu chính thức, da,...
  • / ´klouðz¸ba:skit /,
  • giỏ than, rổ than,
  • đệm lót nối,
  • vòng đệm nắp,
  • như basketry,
  • thuyền nan,
  • cuộn dây kiểu đáy giỏ,
  • dụng cụ cứu kẹt,
  • đồng tiền rổ (sdr - gồm 16 loại),
  • tay nắm bằng mây, tay nắm bằng song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top