Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn casket” Tìm theo Từ (2.302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.302 Kết quả)

  • thùng rác,
  • tế bào rổ,
  • đường cong (độ) vênh,
  • Danh từ: Ống dùng để bắt lươn,
  • cái giỏ, cái rổ, giỏ máy ly tâm,
  • Danh từ: giỏ đan bằng gỗ hay dây thép,
  • thùng ly tâm,
  • giỏ cốc,
  • lớp đệm sợi, vòng đệm sợi,
  • / pleit¸ba:skit /, danh từ, plate - basket, giỏ đựng thìa đĩa...
  • roong nắp máy, roong quy lát,
  • đệm bích, vành, vòng đệm bích, vòng đệm kín, vòng bít,
  • dây sưởi, đệm kín sưởi (chạy điện),
  • rổ băng đá, rổ đá, thùng bảo quản đá, thùng bảo quản (nước) đá, rổ để khoanh khoai tây,
  • miếng đệm giáp nối,
  • đệm ống góp,
  • đệm lót cácte dầu,
  • giỏ lưới của nồi thanh trùng,
  • / ´rækit /, Danh từ (như) .racquet: cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..), ( rackets) môn quần vợt sân trường, Danh từ: sự huyên náo; tiếng ồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top