Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn choir” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / ´kwaiə /, Danh từ: Đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ), chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ, Đội đồng ca, bầy chim; bầy thiên thần, Động...
  • Thành Ngữ:, chair ! chair !, trật tự! trật tự!
  • Danh từ: cô lễ sinh (hát ở giáo đường),
  • Danh từ: người chỉ huy hợp xướng,
  • Danh từ: có lễ sinh,
  • Danh từ: trường dành cho lễ sinh,
  • Danh từ: ghế ngồi hát đồng ca,
  • màn chắn đội hợp xuống, màn chắn đội hợp xướng,
"
  • Danh từ: Đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ),
  • / tʃeə /, Danh từ: ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ tịch (buổi họp), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ´kɔiə /, Danh từ: người cùng bảo hiểm,
  • ghế có tay dựa,
  • ghế luyện tập,
  • Danh từ: người cho thuê ghế,
  • gối đường ray, Danh từ: (ngành đường sắt) gối đường ray,
  • gối tựa đường ray,
  • đế đỡ gót ghi,
  • / ´nait¸tʃɛə /, danh từ, ghế ỉa đêm,
  • gối tiếp giáp,
  • đệm cốt thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top