Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comminute” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´kɔmi¸nju:t /, Ngoại động từ: tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ (tài sản), Hóa học & vật liệu: phân nhỏ, tán bột, Kỹ...
  • Tính từ: (y học) gẫy vụn, Y học: gãy vụn,
  • máy nghiền, máy có thể tán nhỏ hay nghiền nát các chất rắn để việc xử lý chất thải dễ dàng hơn.
  • Động từ: kết hợp; phối hợp,
  • Địa chất: nghiền nhỏ, tán nhỏ,
  • / ´kɔmi¸nju:tə /, Kỹ thuật chung: máy nghiền, Kinh tế: thiết bị nghiền nhỏ,
  • / kɔ´miηgl /, Động từ: trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: trộn vào,
  • fomat cứng,
"
  • nước ép quả có thịt quả,
  • thịt nghiền, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • / kə'mju:t /, Động từ: thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa...
  • sợi hỗn hợp,
  • gãy xương mảnh vụn,
  • gian nghiền,
  • phòng đốt nóng sơ bộ,
  • gãy xương mảnh vụn,
  • gian trộn,
  • phòng ngưng bẩn, phòng tập trung chất bẩn,
  • phòng rửa,
  • bán sản phẩm thịt xay nhỏ, sản phẩm thịt nghiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top