Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn confirmed” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / kən'fə:md /, Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên, Kinh tế: đã xác nhận, đã xác nhận trả (bảo chi), Từ...
  • giữ chỗ trước đã xác định, sự lưu khoang xác định,
  • / kən´fɔ:mə /,
  • sự đăng ký chỗ đã được xác nhận,
  • / ¸ʌηkən´fə:md /, Tính từ: không được xác nhận, không được chứng thực, tỏ ra là không đúng (về sự việc..), (tôn giáo) chưa chịu lễ kiên tín,
"
  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • / kən'fə:m /, Ngoại động từ: xác nhận; chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc, củng cố, làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...), (tôn giáo) làm...
  • thư tín dụng không huỷ ngay có xác nhận,
  • thƯ tÍn dỤng xác nhận,
  • nước ngầm có áp, nước ngầm giữa vỉa,
  • thư tín dụng không xác nhận, thư tín dụng không xác nhận,
  • lưu khoang đã xác nhận (thuê tàu),
  • thư tín dụng xác nhận, thư tín dụng có bảo chi, thư tín dụng đã xác nhận,
  • tầng ngậm nước giới hạn, tầng ngậm nước trong đó nước ngầm được giữ dưới một áp suất lớn hơn đáng kể so với áp suất khí quyển.
  • hóa đơn được xác nhận,
  • xin vui lòng xác nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top