Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn construction” Tìm theo Từ (1.171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.171 Kết quả)

  • / kən'strʌkʃn /, Danh từ: sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, ( định ngữ)...
  • / kən´strikʃən /, Danh từ: sự thắt, sự siết, sự co khít, vật thắt lại, vật eo lại, Kỹ thuật chung: nén, sự co lại, sự thắt, sự thắt lại,...
  • sự xây dựng,
  • / kənˈstrʌktɪv /, Tính từ: có tính cách xây dựng, (thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng, suy diễn, hiểu ngầm, Toán & tin: kiến thiết, Kỹ...
  • / ¸ri:kən´strʌkʃən /, Danh từ: sự dựng lại, sự xây dựng lại, sự tái thiết; sự được xây dựng lại, sự dựng lại, sự diễn lại (một vở kịch...), (pháp lý) sự diễn...
  • kết cấu hút âm, cấu trúc âm thanh,
"
  • công trình bằng gạch mộc,
  • kết cấu hộp,
  • bảng thiết kế, bảng mẫu,
  • công trình lắp ghép, công trình xây khô, kết cấu khô,
  • kết cấu dây treo xích,
  • công trình,
  • kết cấu dầm hẫng,
  • xây dựng cơ bản, xây dựng vốn, xây dựng cơ bản,
  • thép xây dựng, high-grade construction steel, thép xây dựng chất lượng cao
  • đường thi công, đường thi công,
  • khối lượng xây dựng,
  • tiêu chuẩn xây dựng, international construction standards, tiêu chuẩn xây dựng quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top