Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn construction” Tìm theo Từ (1.171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.171 Kết quả)

  • kỹ thuật thi công, kỹ thuật xây dựng, kỹ thuật thi công,
  • công trình dạng khối,
  • sự chế tạo thùng xe, sự chế tạo thân xe,
  • xây dựng kinh tế, expenditure for economic construction, chi tiêu xây dựng kinh tế
"
  • công tác (xây) lò,
  • công trình vĩnh cửu,
  • công trình bảo vệ,
  • công trình trọng điểm, công trình ưu tiên,
  • kết cấu bằng gỗ, công trình bằng gỗ, glued timber construction, công trình bằng gỗ dán
  • kết cấu thép,
  • kết cấu nhẹ,
  • kết cấu tán,
  • sự xây dựng đường, xây dựng đường, sự kiến thiết đường sá, sự kiến thiết đường xá, sự làm đường, concrete road construction, sự xây dựng đường bê tông
  • ngành xây dựng đường hầm, sự thi công hầm,
  • sự xây dựng ngầm, công trình ngầm,
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • kết cấu thống nhất hóa, kết cấu khối,
  • kiểu ba pha đặt đứng,
  • kết cấu cánh,
  • / kən´strʌktə /, Danh từ: người xây dựng, kỹ sư xây dựng, (hàng hải) kỹ sư đóng tàu, Toán & tin: phương thức khởi tạo, hàm dựng, hàm tạo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top