Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn convenience” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • / kən'vi:njəns /, Danh từ: sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, Đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, Kỹ...
  • cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tiện dụng, cửa hàng tiện lợi,
  • / ¸inkən´vi:njəns /, Danh từ: sự bất tiện, sự phiền phức, Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, Từ đồng nghĩa:...
  • trạm điều khiển trung gian,
  • / kən'və:dʒəns /, Danh từ (vật lý); (toán học): sự hội tụ, Độ hội tụ, Toán & tin: [sự, tính] hội tụ, Xây dựng:...
  • hối phiếu dung thông,
  • / kənvi'na:ηs /, Danh từ: việc chính đáng, ( số nhiều) điều hợp với tập tục,
"
  • / kən´vi:njənt /, tiện lợi, thuận lợi; thích hợp., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to find a convenient opportunity to do something, tìm...
  • tiện nghi của người tiêu dùng,
  • đối lưu, Kinh tế: ăn liền, thức ăn chuẩn bị sẵn, thực phẩm ăn liền, thực phẩm tiện dụng,
  • hốc cắm điện, ổ cắm chìm, ổ cắm cố định, ổ cắm trên tường,
  • trạm làm việc thích hợp, trạm làm việc thuận lợi,
  • các mặt hàng tiện dụng, hàng tiện dụng,
  • cắm thích hợp, ổ cắm thuận lợi,
  • Danh từ: nhà vệ sinh công cộng, Kỹ thuật chung: nhà vệ sinh công cộng,
  • sự phay chuẩn,
  • điều khiển hội tụ, vertical convergence control, sự điều khiển hội tụ dọc
  • sự hội tụ ngẫu nhiên,
  • cáp quy ước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top