Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cuff” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / kʌf /, Danh từ: cổ tay áo (sơ mi, vét), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần), không mất tiền, không phải trả tiền, Danh từ: cái tát,...
  • Thành Ngữ:, to huff and puff, thở hổn hển
  • / ˈkʌflɪŋk /, Danh từ: khuy măng sét,
  • / ´pʌf´pʌf /, danh từ, ( số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt,
  • / lʌf /, Danh từ: (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, Động từ: lái theo gần đúng chiều gió, Kỹ...
  • / mʌf /, Danh từ: bao tay (của đàn bà), bao tay bằng lông (để sưởi ấm), Danh từ: người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu, (thể dục,thể...
"
  • / gʌf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, Kỹ thuật chung: đá túp, Từ...
  • / tʌf /, Danh từ: Đá tạo thành từ tro núi lửa, Kỹ thuật chung: đá túp,
  • / dʌf /, Danh từ: (tiếng địa phương) bột nhào, bánh putđinh nho khô ( (thường) plum duff), Ngoại động từ: (từ lóng) làm giả như mới, "sơn mạ lại"...
  • như nuf,
  • / pʌf /, Danh từ: hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra... tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra, (thông tục) hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc),...
  • / tʃʌf /, Nội động từ: kêu phì phì như tiếng máy hơi nước, Danh từ: tiếng động kêu phì phì như tiếng máy hơi nước, người quê mùa, Tính...
  • / hʌf /, Danh từ: cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi, Ngoại động từ: gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai), làm nổi giận, làm phát...
  • / rʌf /, Danh từ: cổ áo xếp nếp (ở (thế kỷ) 16), khoang cổ (ở loài chim, loài thú), (động vật học) bồ câu áo dài, (đánh bài) trường hợp cắt bằng quân bài chủ, sự cắt...
  • / bʌf /, Danh từ: da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò, (thông tục) người ái mộ, Tính từ: có màu nâu sẫm, có màu da bò, Ngoại...
  • / skʌf /, Danh từ: (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), Ngoại động từ: cào (đất...)...
  • Tính từ: (thông tục) ứng khẩu; không chuẩn bị trước (bài nói...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Thành Ngữ:, on the cuff, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
  • / ´fut¸mʌf /, danh từ, túi bọc chân (cho ấm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top