Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drivel” Tìm theo Từ (2.243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.243 Kết quả)

  • người lái thuyền (bè) trên sông, Danh từ: người chèo bè,
  • dụng cụ đặt đinh tán,
  • sỏi sông, sỏi sông,
  • / drivl /, Danh từ: nước dãi, mũi dãi của trẻ con, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, Nội động từ: chảy dãi,...
  • đinh tán nóng,
  • đinh tán tán bằng búa dùng khí nén,
"
  • đinh tán tán nguội,
  • / draivә(r) /, Danh từ: người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), tác nhân, yếu tố tác động, mang đến, dẫn đến, (thể dục,thể...
  • / drivn /, Xây dựng: dẫn động [được dẫn động], Cơ - Điện tử: (adj) bị dẫn, bị động, Ô tô: bị dẫn, Kỹ...
  • tán đinh tán,
  • / draiv /, Danh từ: cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch),...
  • chạy bằng khí nén, (adj) được truyền dẫn bằng khí nén,
  • tài xế phụ,
  • thợ lái cần trục,
  • giàn ăng ten có kích,
  • đĩa được dẫn động,
  • bộ bức xạ, chấn tử được kích,
  • đầu bị dẫn động, đầu bị dẫn động,
  • bánh xe bị động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top