Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn feeding” Tìm theo Từ (2.219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.219 Kết quả)

  • / 'fi:diɳ /, Danh từ: sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp chất liệu cho máy, (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể...
  • cuộc họp tìm hiểu thực tế,
  • Danh từ: (kiến trúc) trang trí đắp nổi bán nguyệt,
  • Danh từ: sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp vặt, sự rẫy cỏ,
  • gieo hạt, sự gieo mầm (kết tinh), sự gây mầm, sự tạo mầm (phản ứng),
  • / 'fi:liɳ /, Danh từ: sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, cảm nghĩ, ý kiến, (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm,...
  • (sự) cho bú nhân tạo,
"
  • sự cấp liệu theo định lượng,
  • Danh từ: việc nuôi bằng sữa chai, việc nuôi bộ,
  • sự cấp liên tục, sự cấp liệu liên tục,
  • tốc độ điều phối, tốc độ tiến,
  • thùng nạp liệu, thùng tiếp liệu,
  • que thăm, thước thăm, phần tử nhạy cảm, căn lá, calip đo chiều dày, bóng thử,
  • hồ cấp nước,
  • kênh cấp nước, kênh cấp nước,
  • bộ phân phối thức ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top