Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flurry” Tìm theo Từ (187) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (187 Kết quả)

  • / ´hʌri´skʌri /, Tính từ & phó từ: hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn, Danh từ: tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng...
  • / ´flʌri /, Danh từ: cơn gió mạnh; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối, cơn giãy chết...
  • / ´blə:ri /, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , dim , hazy , misty
  • / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa (để vá lò cao), chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..), (nghĩa chung) kết hợp chất loãng và...
  • / 'fə:ri /, Tính từ: (thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú; có lót da lông thú, có tưa (lưỡi), có cáu (nồi, ấm), Từ đồng nghĩa:...
  • bột belit,
  • Địa chất: bùn to hạt, slam to hạt,
  • huyền phù cacbon, spent carbon slurry, huyền phù cacbon thải
  • chân đường vữa lỏng,
  • bể lắng bùn (quặng), hố lắng bùn, giếng lắng bùn,
"
  • vữa,
  • / ´skʌri /, Danh từ: sự chạy gấp; sự chạy nhốn nháo; tiếng chạy nhốn nháo, sự hối hả; trạng thái lo âu, phấn khích, cơn gió mạnh; trận mưa rào.. có gió cuốn, đám mây...
  • vữa at-phan,
  • lớp hồ dầu kết nối, lớp hồ dầu kết nối,
  • nhũ tương đường giao thông,
  • chất làm loãng (vữa bùn, khoan ...)
  • sự trám vữa xi măng,
  • sự đúc tháo (phương pháp đúc),
  • / ´spʌri /, Danh từ: (thực vật học) giống cây đại qua,
  • vữa phấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top