Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn formal” Tìm theo Từ (1.874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.874 Kết quả)

  • khuôn chuẩn, dạng thức chuẩn,
  • dạng chuẩn tắc, pháp dạng, dạng chuẩn, conjunctive normal form, dạng chuẩn tắc hội, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyến, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyển, backus normal form (bnf), dạng chuẩn...
  • / fɔ:ml /, Tính từ: hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, Đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất...
  • ngôn ngữ formal, ngôn ngữ thao tác công thức,
  • kiểu trang trí vẽ hình thực vật,
  • dạng chuẩn thứ tư,
  • dạng chuẩn thứ hai,
  • dạng chuẩn chính,
  • dạng chuẩn thứ ba,
  • dạng chuẩn hội, dạng chuẩn tắc hội,
  • dạng chuẩn thứ năm,
"
  • dạng thức dạng tự do,
  • dạng chuẩn tắc tuyến, dạng chuẩn tắc tuyển, dạng chuẩn tuyển,
  • dạng chuẩn thứ nhất,
  • bộ biên dịch thủ thuật công thức,
  • bộ biên dịch thủ thuật công thức,
  • ngôn ngữ formal, ngôn ngữ thao tác công thức,
  • / ´fɔ:mail /, Danh từ: (hoá học) fomila, Hóa học & vật liệu: focmyl,
  • / ´fɔ:mæt /, Danh từ: khổ (sách, giấy, bìa...), Định dạng(trong máy tính), Toán & tin: dạng mẫu, dạng thức, quy cách, Kỹ...
  • / 'nɔ:məl /, Tính từ: thường, thông thường, bình thường, tiêu chuẩn; ( (toán học)) chuẩn tắc, (toán học) trực giao, Danh từ: tình trạng bình thường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top