Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn formal” Tìm theo Từ (1.874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.874 Kết quả)

  • / ´fə:mən /, Danh từ: sắc chỉ (của vua chúa phương Đông),
  • / ´fɔ:məlin /, Danh từ: (hoá) fomanlin, Hóa học & vật liệu: focmalin, fomalin, Y học: một dung dịch chứa 40% formaldehyde...
  • / ´fɔ:mə /, Tính từ: trước, cũ, xưa, nguyên, Đại từ: cái trước, người trước, vấn đề trước, Xây dựng: dưỡng...
  • Tính từ: có thể cấp hình thức,
  • / in´fɔ:məl /, Tính từ: không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức, thân mật, Xây dựng: vô hình thức, Từ...
  • / 'mɔ:tl /, Tính từ: chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, (từ lóng) ghê gớm, cực, (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ, Danh...
  • / ´nɔ:mən /, Tính từ: (thuộc) người nóoc-măng, Danh từ: người nóoc-măng, Xây dựng: kiểu kiến trúc norman, the norman conquest,...
  • chuỗi lũy thừa hình thức,
  • dạng chính tắc boyce codd,
"
  • dạng thức cơ bản, định dạng cơ bản, khuôn cơ sở,
  • dạng thức beta, định dạng beta,
  • dạng thức nhị phân, kiểu dạng nhị phân, khuôn nhị phân,
  • dạng thức tiền tệ,
  • khuôn dạng dữ liệu, dạng dữ liệu, dạng thức dữ liệu, khuôn dữ liệu, common data format (cdf), dạng dữ liệu chung, standard data format, định dạng dữ liệu chuẩn, cdf ( commondata format ), dạng thức dữ liệu...
  • khổ màn hình, dạng thức màn hình, khuôn hiển thị, khuôn màn hình,
  • định dạng thành phần,
  • dạng ngoài,
  • khuôn cố định,
  • nút định dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top