Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fungous” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) nấm, hình nấm, mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền,
  • viêm màng hoạt dịch lao,
  • loét nấm,
  • / ´fʌηgəs /, Danh từ, số nhiều .fungi, funguses: nấm, cái mọc nhanh như nấm, (y học) nốt sùi, Xây dựng: khuôn lồi, Kỹ thuật...
  • / 'fjuəriəs /, Tính từ: giận dữ, điên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´fʌηgɔid /, Tính từ: dạng nấm,
  • / ´fʌηgəsi /, tính từ, có nhiều nấm,
  • nấm ăn,
  • u loét sùi,
  • nấm gỗ, nấm gỗ,
  • bệnh nấm bàn chân,
"
  • u sùi tinh hoàn,
  • nấm gỗ, nấm nhà,
  • / ´fʌlvəs /, Tính từ: hung hung màu da bò,
  • / ´fʌskəs /, Tính từ: tối, sậm màu,
  • / 'fʌndəs /, Danh từ, số nhiều fundi: Đáy; nền, Kỹ thuật chung: đáy, ocular fundus, đáy mắt, uterine fundus, đáy dạ con, fundus (of stomach ), đáy vị (đáy...
  • mộc nhĩ,
  • tính chống nấm, độ bền với nấm,
  • sự thử độ chịu nấm, thử chịu mốc,
  • nấm [chống nấm],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top